Có 1 kết quả:
上午 thượng ngọ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
buổi sáng
Từ điển trích dẫn
1. Khoảng thời gian từ 1 giờ đêm tới 12 giờ trưa. Cũng coi là thời gian từ buổi sớm tới chánh ngọ (đúng 12 giờ trưa). § Cũng gọi là “thượng bán thiên” 上半天. ☆Tương tự: “thượng trú” 上晝. ★Tương phản: “hạ ngọ” 下午.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Buổi sáng ( thời gian ở trên buổi trưa ).
Bình luận 0